🔍
Search:
CỤ THỂ HÓA
🌟
CỤ THỂ HÓA
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
사물이나 예술 작품을 일정한 형태와 성질을 갖춘 것으로 되게 하다.
1
CỤ THỂ HÓA, HIỆN THỰC HÓA:
Làm cho sự vật hay tác phẩm nghệ thuật được mang tính chất và hình thái nhất định.
-
☆
Danh từ
-
1
비현실적이고 막연한 것이 실제적이고 자세한 형태와 성질을 가지게 됨. 또는 그렇게 되게 함.
1
SỰ CỤ THỂ HÓA:
Việc những điều mơ hồ và phi hiện thực có được tính chất và hình thái chi tiết và thực tế. Hay làm cho trở nên như thế.
-
2
계획 등이 실제로 행해짐. 또는 그렇게 되게 함.
2
SỰ CỤ THỂ HÓA:
Việc kế hoạch được thực hiện trong thực tế. Hay làm cho trở nên như thế.
-
Động từ
-
1
비현실적이고 막연한 것이 실제적이고 자세한 형태와 성질을 가지게 되다.
1
ĐƯỢC CỤ THỂ HÓA:
Những điều mơ hồ và phi hiện thực có được tính chất và hình thái chi tiết và thực tế. Hay làm cho trở nên như thế.
-
2
계획 등이 실제로 행해지다.
2
ĐƯỢC CỤ THỂ HÓA:
Kế hoạch được thực hiện trong thực tế.
-
Động từ
-
1
비현실적이고 막연한 것을 실제적이고 자세한 형태와 성질을 가지게 하다.
1
CỤ THỂ HÓA, LÀM CHO CỤ THỂ HÓA:
Làm cho những điều mơ hồ và phi hiện thực có được tính chất và hình thái chi tiết và thực tế.
-
2
계획 등을 실제로 행하다.
2
CỤ THỂ HÓA:
Thực hiện kế hoạch trong thực tế.
-
Danh từ
-
1
사물이나 예술 작품을 일정한 형태와 성질을 갖춘 것으로 되게 함.
1
SỰ CỤ THỂ HÓA, SỰ HIỆN THỰC HÓA, SỰ BIỂU HIỆN:
Việc làm cho tác phẩm nghệ thuật hay sự vật trở thành cái có tính chất và hình thái nhất định.